Dendrobium rừng Việt Nam





  1. Bạch hoả hoàng   ----------------------- Dendrobium bellatulum
  2. Bạch câu鴿石斛 ------------------ Dendrobium crumenatum
  3. Ti ểu bạch hạc ---------------------- Dendrobium christyanum
  4. Tiểu bạch hạc ---------------------- Dendrobium margaritaceum
  5. Báo hỷ ---------------------- Dendrobium secundum
  6. Chuỗi ngọc Điện Biên, HT thân đốt蜂腰石斛------Dendrobium findlayanum
  7. Một họ đùi gà dẹt櫻石斛 ----------------------- Dendrobium linawianum
  8. Hoàng thảo kèn ----------------------------- Dendrobium lituiflorum
  9. Đùi gà原種春石斛 ----------------------- Dendrobium nobile
  10. Đơn cam獨角石斛 ----------------------- Dendrobium unicum
  11. Giả hạc tím卓花石斛 ----------------------- Dendrobium anosmum
  12. Giả hạc trắng ----------------------------- Dendrobium anosmum var. alba卓花石斛白變種
  13. Giả hạc thân ngắn ----------------------------- Dendrobium parishii
  14. Dendrobium parishii var. alba ------------------ 
  15. giả hạc  ---------------------------- Den. anosmum
  16. Giả hạc ----------------------- Dendrobium superbum 
  17. Ý ngọc   ---------------------------- Dendrobium transparens
  18. Hạc vỹ ---------------------------- Dendrobium aphyllum
  19. Hoàng lạp ---------------------------- Dendrobium chrysotoxum
  20. Dendrobium chrysotoxum var. suavissimum 
  21. Hương duyên ----------------------------- Dendrobium ellipsophyllum
  22. Dendrobium henryi疏花石斛
  23. Hạc vỹ hồng, phi điệp hồng   ---------------------- Dendrobium pierardii
  24. Hoàng phi hạc黃喉石斛 ---------------------- Dendrobium signatum
  25. Hương duyên vàng  -------------------------- Dendrobium uniflorum
  26. Hắc mao --------------------------- Dendrobium williamsonii
  27. Kim thoa???  --------------------------- Dendrobium aurantiacum
  28. Kim điệp -------------------------- Dendrobium capilipes var. elegance
  29. Kim thoa??? -------------------------- Dendrobium clavatum
  30. Den kontumense ???黑毛石斛
  31. Kim điệp thơm翅梗石斛 -------------------- Dendrobium trigonopus
  32. Long tu đá玫瑰石斛 --------------------- Dendrobium crepidatum
  33. Long tu Lào, hoàng thảo vôi白貝殼石斛--------- Dendrobium cretaceum
  34. Long nhãn流蘇石斛 ------------------- Dendrobium fimbriatum
  35. Giống hoàng thảo vôi  -------------------------- Dendrobium polyanthum
  36. Long tu Lào, vôi cánh tím ------------------------- Dendrobium primulinum
  37. Den primulinum - long tu????越南貝殼石斛 ---- Dendrobium sp.
  38. Móng rùa  ------------------------ Dendrobium keithii
  39. Móng rùa  ------------------------- Dendrobium leonis
  40. Nhất điểm hoàng翅萼石斛 -------------------- Dendrobium cariniferum
  41. Ngọc thạch晶帽石斛 -------------------- Dendrobium crystallinum
  42. Nhất điểm hồng龍石斛 -------------------- Dendrobium draconis
  43. Nghệ tâm hoa tím   ------------------------- Dendrobium loddigesii
  44. nghệ tâm hoa trắng lưỡi vàng   ---------------- Dendrobium loddigesii var. albescens
  45. Phi điệp vàng束花石斛 -------------------- Dendrobium chrysanthum
  46. Râu môi長蘇石斛 -------------------- Dendrobium brymerianum
  47. Thuỷ tiên: cánh trắng cuống tím, thân tròn Dendrobium amabile 
  48. HT tơ mành  ------------------------- Dendrobium blumei
  49. HT tơ mành  ------------------- Dendrobium boothii   
  50. Họ thanh hạc ------------------------ Dendrobium cruentum
  51. Tích tụ  ------------------------ Dendrobium cumulatum
  52. HT Trường Sơn-thân dài豆苗石斛 ------------- Dendrobium delacourii
  53. Thuỷ tiên mỡ gà  ------------------------ Dendrobium densiflorum
  54. Giống tích tụ, hoa trắng ngà  ------------------ Dendrobium derryi
  55. Tam bảo sắc齒瓣石斛 ------------------- Dendrobium devonianum
  56. Thu ý thảo ?  -------------------------- Dendrobium erosum
  57. Trúc mành紅鸝石斛 -------------------- Dendrobium falconeri
  58. Thuỷ tiên trắng四角石斛 ------------------ Dendrobium farmeri
  59. giống Den hancockii – HT trúc ----------------- Dendrobium hainanense
  60. HT trúc vàng細葉石斛 ------------------ Dendrobium hancockii
  61. Tuỷ tiên râu cánh, thuỷ tiên tua蘇瓣石斛 Dendrobium harveyanum
  62. Thập hoa重唇石斛 ------------------ Dendrobium hercoglossum
  63. Thu ý thảo???  ----------------------- Dendrobium lawesii
  64. Tím huế 尖唇石斛  --------------------- Dendrobium linguella
  65. Thái bình môi hài杓唇石斛 ----------------- Dendrobium moschatum
  66. Trúc phật bà 腫節石斛 ------------------ Dendrobium pendulum
  67. Thái bình, ------------------------- Dendrobium pulchellum
  68. Thuỷ tiên dẹt黃球石斛 -------------------- Dendrobium sulcatum
  69. Thanh hạc鈴木石斛 ------------------- Dendrobium suzukii
  70. Thuỷ tiên vàng 燈籠石斛 ------------------- Dendrobium thyrsiflorum
  71. Dendrobium trantuanii  
  72. Trường Sơn 大豆苗石斛 ------------------- Dendrobium venustum
  73. Trinh bạch 維珍石斛 ------------------- Dendrobium virgineum
  74. U lồi, tứ bảo sắc 大苞鞘石斛 ---------------- Dendrobium wardianum
  75. Vảy rồng  ----------------------- Dendrobium aggregatum
  76. hoàng thảo vuông ------------------------ Dendrobium hymenanthum
  77. Vảy rồng, vảy cá 迷你聚石斛 ---------------- Dendrobium jenkinsii
  78. Vảy rồng 聚石斛 ------------------- Dendrobium lindleyi
  79. Hoàng thảo xoắn, tử phi hạc   ------------ Dendrobium tortile
  80. Ý thảo 3 màu美極石斛 --------------------- Dendrobium gratiosissimum 























Nhận xét